Có 1 kết quả:
盟山誓海 méng shān shì hǎi ㄇㄥˊ ㄕㄢ ㄕˋ ㄏㄞˇ
méng shān shì hǎi ㄇㄥˊ ㄕㄢ ㄕˋ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pledge undying love (idiom); oath of eternal love
(2) to swear by all the Gods
(2) to swear by all the Gods
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0